Bước tới nội dung

餿

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi
餿

Chữ Hán

[sửa]
餿 U+993F, 餿
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-993F

[U+993E]
CJK Unified Ideographs
[U+9940]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 10 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “食 10” ghi đè từ khóa trước, “己39”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

餿

  1. (Từ cổ, nghĩa cổ), (tiếng địa phương) nước đái (súc vật).

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

餿 viết theo chữ quốc ngữ

sưu

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
siw˧˧ʂɨw˧˥ʂɨw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂɨw˧˥ʂɨw˧˥˧