Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+9967, 饧
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9967

[U+9966]
CJK Unified Ideographs
[U+9968]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 3 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “饣 03” ghi đè từ khóa trước, “目39”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Siro, nước ngọt.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

đường

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗɨə̤ŋ˨˩ɗɨəŋ˧˧ɗɨəŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗɨəŋ˧˧