Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+998A, 馊
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-998A

[U+9989]
CJK Unified Ideographs
[U+998B]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. (Từ cổ, nghĩa cổ), (tiếng địa phương) nước đái (súc vật).

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

sưu

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
siw˧˧ʂɨw˧˥ʂɨw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂɨw˧˥ʂɨw˧˥˧