乘
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
乘 |
Chữ Hán
[sửa]
|
Tra cứu
[sửa]phồn. | 乘 | |
---|---|---|
giản. # | 乘 |
Tiếng Nhật | 乗 |
---|---|
Giản thể | 乘 |
Phồn thể | 乘 |
Chuyển tự
[sửa]Tiếng Quan Thoại
[sửa]Động từ
[sửa]Danh từ
[sửa]乘
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
乘 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰaŋ˧˥ tʰɨ̤ə˨˩ tʰa̰ʔŋ˨˩ | tʰa̰ŋ˩˧ tʰɨə˧˧ tʰa̰ŋ˨˨ | tʰaŋ˧˥ tʰɨə˨˩ tʰaŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰaŋ˩˩ tʰɨə˧˧ tʰaŋ˨˨ | tʰaŋ˩˩ tʰɨə˧˧ tʰa̰ŋ˨˨ | tʰa̰ŋ˩˧ tʰɨə˧˧ tʰa̰ŋ˨˨ |