Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+4E58, 乘
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4E58

[U+4E57]
CJK Unified Ideographs
[U+4E59]

Tra cứu

[sửa]
phồn.
giản. #
Tiếng Nhật
Giản thể
Phồn thể

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Động từ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Phật học) cấp bậc.
    - dòng tiểu thừa.
    - dòng đại thừa.
    - bậc cao (thượng thừa).
  2. Cỗ xe, xe cộ.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

thắng, thừa, thặng

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰaŋ˧˥ tʰɨ̤ə˨˩ tʰa̰ʔŋ˨˩tʰa̰ŋ˩˧ tʰɨə˧˧ tʰa̰ŋ˨˨tʰaŋ˧˥ tʰɨə˨˩ tʰaŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰaŋ˩˩ tʰɨə˧˧ tʰaŋ˨˨tʰaŋ˩˩ tʰɨə˧˧ tʰa̰ŋ˨˨tʰa̰ŋ˩˧ tʰɨə˧˧ tʰa̰ŋ˨˨