Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+9A55, 驕
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9A55

[U+9A54]
CJK Unified Ideographs
[U+9A56]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 12 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “馬 12” ghi đè từ khóa trước, “廴102”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Động từ

[sửa]

  1. Ngựa lồng, ngựa cất.

Tính từ

[sửa]

  1. Kiêu căng, lên mặt kiêu ngạo.
    kiêu binh tất bại 驕兵必敗 quân kiêu tất thua

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

kiêu

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kiəw˧˧kiəw˧˥kiəw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kiəw˧˥kiəw˧˥˧

liên kết ngoài

[sửa]

https://web.archive.org/web/20100309090538/http://pagesperso-orange.fr/dang.tk/langues/hanviet.htm