Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+9BEB, 鯫
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9BEB

[U+9BEA]
CJK Unified Ideographs
[U+9BEC]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. (Động vật học) tuế (họ cá chép).

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

xu, tưu, trâu

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
su˧˧ tiw˧˧ ʨəw˧˧su˧˥ tɨw˧˥ tʂəw˧˥su˧˧ tɨw˧˧ tʂəw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
su˧˥ tɨw˧˥ tʂəw˧˥su˧˥˧ tɨw˧˥˧ tʂəw˧˥˧