Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+9BEB, 鯫
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9BEB

[U+9BEA]
CJK Unified Ideographs
[U+9BEC]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 8 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “魚 08” ghi đè từ khóa trước, “工43”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Động vật học) tuế (họ cá chép).

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

xu, tưu, trâu

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
su˧˧ tiw˧˧ ʨəw˧˧su˧˥ tɨw˧˥ tʂəw˧˥su˧˧ tɨw˧˧ tʂəw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
su˧˥ tɨw˧˥ tʂəw˧˥su˧˥˧ tɨw˧˥˧ tʂəw˧˥˧