Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+9CB0, 鲰
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9CB0

[U+9CAF]
CJK Unified Ideographs
[U+9CB1]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 8 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “鱼 08” ghi đè từ khóa trước, “广105”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Động vật học) tuế (họ cá chép).

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

tưu, trâu

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tiw˧˧ ʨəw˧˧tɨw˧˥ tʂəw˧˥tɨw˧˧ tʂəw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tɨw˧˥ tʂəw˧˥tɨw˧˥˧ tʂəw˧˥˧