Bước tới nội dung

鶏群の一鶴

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Nhật hỗn hợp

[sửa]
Phân tích cách viết
kanjikanji‎hiraganakanji‎kanji‎

Chuyển tự

[sửa]


Tiếng Nhật

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Hán trung cổ 鶴立鷄群.

Thành ngữ

[sửa]

鶏群の一鶴

  1. (Nghĩa đen) Con hạc đứng giữa bầy .
  2. (Nghĩa bóng) Người giỏi giang phải chung đụng với người ngu đốt (thường ở cửa miệng kẻ tự phụ). Cả dời ở với thằng dần không bằng một phút ở gần thằng khôn.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Shinmura, Izuru, editor (1998), 広辞苑 [Kōjien] (bằng tiếng Nhật), ấn bản lần thứ năm, Tokyo: Iwanami Shoten, →ISBN