Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+9EB0, 麰
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9EB0

[U+9EAF]
CJK Unified Ideographs
[U+9EB1]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 6 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “麥 06” ghi đè từ khóa trước, “竹38”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Lúa mạch.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

mâu

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
məw˧˧məw˧˥məw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
məw˧˥məw˧˥˧