Bước tới nội dung

𠳨

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi
𠳨

Chữ Hán

[sửa]
𠳨 U+20CE8, 𠳨
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-20CE8
𠳧
[U+20CE7]
CJK Unified Ideographs Extension B 𠳩
[U+20CE9]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 7 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “口 07” ghi đè từ khóa trước, “己43”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Trung Quốc

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Một phần của "內政部戶政用字" được sử dụng bởi Cục Hộ khẩu tại Đài Loan.

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

𠳨

  1. (Đài Loan) Được sử dụng trong tên người.

Từ nguyên

[sửa]

Được tìm thấy trong Giáp cốt văn và được phiên âm như trên trong 《甲骨文編》 xuất bản năm 1934 bởi Viện Harvard–Yenching.

Định nghĩa

[sửa]

𠳨

  1. Nghĩa của chữ này là không chắc chắn. Khả năng bao gồm:
    Dạng thay thế của

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Tày

[sửa]

Danh từ

[sửa]

𠳨

  1. Dạng Nôm Tày của muối (hạt, giọt).
  1. 奔否送𧵑速𠳨濐庒眉
    Bân bấu sống cúa, tốc muối thứa dẳng mì
    Trời không cho không ta của cải, phải rơi giọt mồ hôi mới có.

Tham khảo

[sửa]
  • Dương Nhật Thanh, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày[1] (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội