Bước tới nội dung

𧿺

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi
𧿺

Chữ Hán

[sửa]
𧿺 U+27FFA, 𧿺
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-27FFA
𧿹
[U+27FF9]
CJK Unified Ideographs Extension B 𧿻
[U+27FFB]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 5 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “足 05” ghi đè từ khóa trước, “斤39”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

𧿺

  1. Vẻ bề ngoài.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

𧿺 viết theo chữ quốc ngữ

xoăn, xoắt

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
swan˧˧ swat˧˥swaŋ˧˥ swak˩˧swaŋ˧˧ swak˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
swan˧˥ swat˩˩swan˧˥˧ swat˩˧

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]