Bước tới nội dung

ADN

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]
ADN

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.de.ɛn/

Từ viết tắt

[sửa]

ADN

  1. ADN - Acide désoxyribonucléique

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˧ ɗe˧˧ ɛn˧˧˧˥ ɗe˧˥ ɛŋ˧˥˧˧ ɗe˧˧ ɛŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˥ ɗe˧˥ ɛn˧˥˧˥˧ ɗe˧˥˧ ɛn˧˥˧

Từ viết tắt

[sửa]

ADN

  1. Phân tử chính của nhân tế bào thực vậtđộng vật, chứa đựng tất cả những tín hiệu tạo thành mọi tính trạng di truyền.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]