Aal
Giao diện
Tiếng Đức
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Đức thượng trung đại āl, từ tiếng Đức thượng cổ āl. So sánh với tiếng Anh eel
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]Aal (không có sở hữu cách, không có số nhiều)
- Lươn.
Biến cách
[sửa]Đọc thêm
[sửa]- “Aal”. Digitales Wörterbuch der deutschen Sprache
- “Aal” tại Uni Leipzig: Wortschatz-Lexikon
- “Aal” in Duden online
Aal trên Wikipedia tiếng Đức.
- Friedrich Kluge (1883) “Aal”, trong John Francis Davis (dịch), Từ điển từ nguyên tiếng Đức, xuất bản 1891