Tiếng Đức[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA(ghi chú): /ˈɛːl.çən/, [ˈʔɛːl-], [ˈʔeːl-], [-çən], [-çɪn], [-çn̩]
Danh từ[sửa]
Älchen gt (mạnh, sở hữu cách Älchens, số nhiều Älchen)
- (hiếm) Dạng giảm nhẹ nghĩa của Aal: con lươn nhỏ
- (sinh học) Con giun tròn.
Biến cách[sửa]
Biến cách của Älchen [giống trung, mạnh]