Bước tới nội dung

CBI

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ riêng

[sửa]

CBI

  1. (Anh) Từ viết tắt từ chữ đầu với cách đọc ghép âm của Confederation of British Industry.
  2. (Ấn Độ) Từ viết tắt từ chữ đầu với cách đọc ghép âm của Central Bureau of Investigation.

Danh từ

[sửa]

CBI

  1. (luật pháp) Từ viết tắt từ chữ đầu với cách đọc ghép âm của Confidential Business Information.
  2. (railways) Từ viết tắt từ chữ đầu với cách đọc ghép âm của Computer-Based Interlocking.

Tham khảo

[sửa]
  • CBI trên Wikipedia tiếng Anh.

Từ đảo chữ

[sửa]

Tiếng Hà Lan

[sửa]

Danh từ riêng

[sửa]

CBI

  1. (Hà Lan) Từ viết tắt từ chữ đầu với cách đọc ghép âm của Centrum tot Bevordering van de Import uit ontwikkelingslanden (“Trung tâm Xúc tiến Nhập khẩu từ các nước đang phát triển”).