Bước tới nội dung

Gác Đường vẽ mặt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɣaːk˧˥ ɗɨə̤ŋ˨˩ vɛʔɛ˧˥ ma̰ʔt˨˩ɣa̰ːk˩˧ ɗɨəŋ˧˧˧˩˨ ma̰k˨˨ɣaːk˧˥ ɗɨəŋ˨˩˨˩˦ mak˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɣaːk˩˩ ɗɨəŋ˧˧ vɛ̰˩˧ mat˨˨ɣaːk˩˩ ɗɨəŋ˧˧˧˩ ma̰t˨˨ɣa̰ːk˩˧ ɗɨəŋ˧˧ vɛ̰˨˨ ma̰t˨˨

Danh từ riêng

[sửa]

Gác Đường vẽ mặt

  1. Tích vua Thái Tông nhà Đường dựng gác Lăng Yên vẽ tượng những bầy tôi công thần (Lăng Yên là Lăng cao vượt từng mây khói. ).

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]