Götterdämmerung
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /gɒ.tə.ˈdæm.ər.ʊŋ/
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Đức Götterdämmerung (“lúc hoàng hôn của thần tiên”). Nhất là trong tựa opera của Richard Wagner.
Danh từ[sửa]
Götterdämmerung (số nhiều Götterdämmerungs)
- (Thần thoại) Sự khải huyền.
- Sự phá hoại thê thảm, hư hỏng thê thảm.
Tiếng Đức[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA(ghi chú): /ˈɡœ.tər.ˌdɛm.ər.ʊŋ/, [ˈɡœ.tɐˌdɛ.mə.ʁʊŋ]
Âm thanh (tập tin) - Tách âm: Göt·ter·däm·me·rung, số nhiều: Göt·ter·däm·me·run·gen
Từ nguyên[sửa]
Từ Götter, từ Gott (“thần tiên”) + Dämmerung (“tình trạng mù sương”).
Danh từ[sửa]
Götterdämmerung gc (sở hữu cách Götterdämmerung, số nhiều Götterdämmerungen)
- (Thần thoại) Sự khải huyền.
Biến cách[sửa]
Biến cách của Götterdämmerung [giống cái]
Số ít | Số nhiều | ||||
---|---|---|---|---|---|
bđ. | xđ. | Danh từ | xđ. | Danh từ | |
nom. | eine | die | Götterdämmerung | die | Götterdämmerungen |
gen. | einer | der | Götterdämmerung | der | Götterdämmerungen |
dat. | einer | der | Götterdämmerung | den | Götterdämmerungen |
acc. | eine | die | Götterdämmerung | die | Götterdämmerungen |