Bước tới nội dung

Hán tự văn hóa quyển

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
haːn˧˥ tɨ̰ʔ˨˩ van˧˧ hwaː˧˥ kwn˧˩˧ha̰ːŋ˩˧ tɨ̰˨˨ jaŋ˧˥ hwa̰ː˩˧ kwŋ˧˩˨haːŋ˧˥˨˩˨ jaŋ˧˧ hwaː˧˥˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
haːn˩˩˨˨ van˧˥ hwa˩˩ kwn˧˩haːn˩˩ tɨ̰˨˨ van˧˥ hwa˩˩ kwn˧˩ha̰ːn˩˧ tɨ̰˨˨ van˧˥˧ hwa̰˩˧ kwn˧˩

Danh từ

[sửa]

Hán tự văn hóa quyển

  1. Gồm mọi quốc gia Đông Bắc Á, Mông Cổ, Việt Nam, MalaysiaSingapore, lấy Hán tự làm văn hiến
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)