Bước tới nội dung

Lam Thủy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
laːm˧˧ tʰwḭ˧˩˧laːm˧˥ tʰwi˧˩˨laːm˧˧ tʰwi˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
laːm˧˥ tʰwi˧˩laːm˧˥˧ tʰwḭʔ˧˩

Danh từ riêng

[sửa]

Lam Thủy

  1. Sông bắt nguồn từ tỉnh Thiểm Tây, chảy qua Lam điền rồi đỗ vào Sông .

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]