Bước tới nội dung

Quảng Đông

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwa̰ːŋ˧˩˧ ɗəwŋ˧˧kwaːŋ˧˩˨ ɗəwŋ˧˥waːŋ˨˩˦ ɗəwŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwaːŋ˧˩ ɗəwŋ˧˥kwa̰ːʔŋ˧˩ ɗəwŋ˧˥˧

Danh từ riêng

[sửa]
Quảng Đông, Trung Quốc

Quảng Đông

  1. Tên gọi một tỉnh của Trung Quốc.
  2. Một thuộc
    1. huyện Quảng Trạch, Quảng Bình, Việt Nam
    2. huyện Quảng Xương, Thanh Hoá, Việt Nam.

Dịch

[sửa]
tỉnh Trung Quốc

Tham khảo

[sửa]