Bước tới nội dung

rượu

Từ điển mở Wiktionary
(Đổi hướng từ Rượu)
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ziə̰ʔw˨˩ʐɨə̰w˨˨ɹɨəw˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɹɨəw˨˨ɹɨə̰w˨˨

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Danh từ

rượu

  1. đồ uống có chứa cồn
    Rượu vang
    Rượu mùi
    Rượu mạnh (whisky, cognac, rượu đế)
  2. (Hóa học) hợp chất hóa học hữu cơ chứa nhóm chức -OH

Dịch

[sửa]
đồ uống chứa cồn

Tham khảo

[sửa]
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)