Bước tới nội dung

Thi Kinh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰi˧˧ kïŋ˧˧tʰi˧˥ kïn˧˥tʰi˧˧ kɨn˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰi˧˥ kïŋ˧˥tʰi˧˥˧ kïŋ˧˥˧

Danh từ

[sửa]

Thi Kinh

  1. Thi Kinh được cho là do đức Khổng Tử san định từ những bài ca dao.

Đồng nghĩa

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)