tiếng Hin-đi
Giao diện
(Đổi hướng từ Tiếng Hin-đi)
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]"Hindi" nguyên thủy đến từ tiếng Ba Tư.
Danh từ riêng
[sửa]tiếng Hin-đi (ISO 639-1: hi; ISO 639-2: hin; SIL: HND)
- Ngôn ngữ dùng trong Tiểu Bang Bắc Ấn Độ. Cũng dùng ở Fiji, Guyana, và như tiếng thứ hai của người Ấn-độ trong nhiều nước khác.
Dịch
[sửa]- Tiếng Ả Rập: هندية
- Tiếng Afrikaans: Hindoes, Hindi
- Tiếng Amhara: ሐንድኛ
- Tiếng Anh: Hindi
- Tiếng Armenia: Հինդի
- Tiếng Azerbaijan: Һинд
- Tiếng Ba Lan: Hindi, Hinduski
- Tiếng Ba Tư: هندى
- Tiếng Iceland: Hindí
- Tiếng Basque: Hindi
- Tiếng Belarus: Хіндзі
- Tiếng Bồ Đào Nha: Hindi
- Tiếng Bulgari: хинди
- Tiếng Catalan: Hindi
- Tiếng Cherokee: ᎯᏅᏗ
- Tiếng Croatia: Indijski
- Tiếng Đan Mạch: Hindi
- Tiếng Do Thái: הינדית
- Tiếng Đức: Hindi
- Tiếng Estonia: Hindi
- Tiếng Gruzia: ჰინდი
- Tiếng Gujarat: હિન્દી
- Tiếng Hà Lan: Hindi
- Tiếng Triều Tiên: 힌디어
- Tiếng Triều Tiên: 힌디어
- Tiếng Hindi: हिन्दी
- Tiếng Hungary: Hindi
- Tiếng Hy Lạp: Χιντού, Χίντι
- Tiếng Indonesia: Hindi
- Tiếng Ireland: Hiondúis
- Tiếng Latvia: Hindu
- Tiếng Latvia: Hindu
- Tiếng Litva: Hindi
- Tiếng Mã Lai: Hindi
- Tiếng Macedoni: Хинду
- Tiếng Malta: Ħindi
- Tiếng Marathi: हिन्दी
- Tiếng Moksha: Хинди
- Tiếng Mông Cổ: Энтхэг
- Tiếng Na Uy: Hindi
- Tiếng Nepal: हिन्दी
- Tiếng Nga: Хинди
- Tiếng Nhật: ヒンディー語
- Tiếng Occitan: Indi
- Tiếng Phần Lan: Hindi
- Tiếng Rumani: Hindusă
- Tiếng Séc: Hindský
- Tiếng Serbia: Хинди
- Tiếng Sorb: Hindišćina
- Tiếng Swahili: Kihindi
- Tiếng Tagalog: Wikang Bumbáy
- Tiếng Tamil: ஹிந்தி
- Tiếng Tatar: Хинди
- Tiếng Tây Ban Nha: Hindi
- Tiếng Thái: ชาวฮินดู, ภาษาฮินดู
- Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ: Hindu
- Tiếng Thụy Điển: Hindi
- Tiếng Trung Quốc: 印地语 (Ấn Địa ngữ, yìndì yŭ)
- Tiếng Ukraina: Хiндi
- Tiếng Urdu: ہندي
- Tiếng Wales: Hindi
- Tiếng Wallon: Hindi
- Tiếng Ý: Hindi