abet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ə.ˈbɛt/

Ngoại động từ[sửa]

abet ngoại động từ /ə.ˈbɛt/

  1. Xúi bẩy, xúi giục, khích.
  2. Tiếp tay (ai làm bậy).

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]