abstracted
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /æb.ˈstræk.təd/
Động từ[sửa]
abstracted
Chia động từ[sửa]
abstract
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ[sửa]
abstracted /æb.ˈstræk.təd/
- Lơ đãng.
Tham khảo[sửa]
- "abstracted". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)