Bước tới nội dung

accepting

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

  • IPA: /ɪk.ˈsɛp.tiɳ/
Hoa Kỳ

Động từ

accepting /ɪk.ˈsɛp.tiɳ/

  1. (Tech) Nhận tin (đầu cuối).


Chia động từ

Tham khảo