Bước tới nội dung

acquaint

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈkweɪnt/

Ngoại động từ

[sửa]

acquaint ngoại động từ /ə.ˈkweɪnt/

  1. Làm quen.
    to acquaint oneself with something — làm quen với cái gì
    to be acquainted with somebody — quen biết ai
    to get (become) acquainted with — trở thành quen thuộc với
  2. Báo, cho biết, cho hay.
    to acquaint somebody with a piece of news — báo cho ai biết một tin gì
    to acquaint somebody with a fact — cho ai biết một sự việc gì

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]