acquaintance
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ə.ˈkweɪn.tᵊnts/
Hoa Kỳ | [ə.ˈkweɪn.tᵊnts] |
Danh từ
[sửa]acquaintance /ə.ˈkweɪn.tᵊnts/
- Sự biết, sự hiểu biết.
- to have a good acquaintance with Vietnam — hiểu biết rất rõ về Việt Nam
- to have an intimate acquaintance with a subject — hiểu biết tường tận một vấn đề
- Sự quen, sự quen biết.
- to make acquaintance with somebody; to make someone's acquaintance — làm quen với ai
- (Thường) Số nhiều) người quen.
- an old acquaintance — một người quen cũ
- a man of many acquaintances — một người quen biết nhiều
Thành ngữ
[sửa]- bowing (nodding) aquaintance:
- to drop an aquaintance:
- Bỏ rơi một người quen, lờ một người quen.
- to scrape acquaintance with somebody:
- speaking acquaintance:
- to strike up an aquaintance:
Tham khảo
[sửa]- "acquaintance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)