active
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hoa Kỳ | [ˈæk.tɪv] |
Tính từ[sửa]
active /ˈæk.tɪv/
- Tích cực, hoạt động; nhanh nhẹn, linh lợi.
- an active volcano — núi lửa còn hoạt động
- an active brain — đầu óc linh lợi
- to take an active part in the revolutionary movement — tham gia tích cực phong trào cách mạng
- Thiết thực, thực sự; có hiệu lực, công hiệu.
- active remedies — những phương thuốc công hiệu
- it's no use talking, he wants active help — nói mồm chẳng có ích gì, anh ấy cần sự giúp đỡ thiết thực cơ
- (Ngôn ngữ học) Chủ động.
- the active voice — dạng chủ động
- (Quân sự) Tại ngũ.
- on active service — đang tại ngũ
- to be called up for the active service — được gọi nhập ngũ
- active list danh sách sĩ quan — có thể gọi nhập ngũ
- (Vật lý) Hoạt động; phóng xạ.
- Hoá hoạt động; có hiệu lực.
- active ferment men — hoạt động
- active valence — hoá trị hiệu lực
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | active /ak.tiv/ |
active /ak.tiv/ |
Giống cái | active /ak.tiv/ |
active /ak.tiv/ |
active gc
- Xem actif.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)