adjudge

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ə.ˈdʒədʒ/

Ngoại động từ[sửa]

adjudge ngoại động từ /ə.ˈdʒədʒ/

  1. Xử, xét xử, phân xử.
    that's a matter to be adjudged — đó là một vấn đề phải được xét xử
  2. Kết án, tuyên án.
    to adjudge somebody guilty of... — tuyên án một phạm tội...
    to be adjudged to die — bị kết án tử hình
  3. Cấp cho, ban cho.
    to adjudge something to somebody — cấp cho ai cái gì

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]