Bước tới nội dung

advert

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /æd.ˈvɜːt/

Nội động từ

[sửa]

advert nội động từ /æd.ˈvɜːt/

  1. Ám chỉ (nói hoặc viết); nói đến, kể đến.
  2. Tai hoạ, tai ương.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]