Bước tới nội dung

afloat

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈfloʊt/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

afloat & phó từ /ə.ˈfloʊt/

  1. Nổi lênh đênh (trên mặt nước), lơ lửng (trên) không).
  2. Trên biển, trên tàu thuỷ.
    life afloat — cuộc sống trên biển
  3. Ngập nước.
    the ship sank slowly until the decks were afloat — con tàu chìm dần cho tới khi ngập nước
  4. Lan truyền đi (tin đồn).
    there is a rumour afloat that — có tin đồn rằng
  5. Thịnh vượng, hoạt động sôi nổi.
    concern is now fairly afloat — công việc kinh doanh hiện nay rất thịnh vượng
  6. Hết nợ, sạch mợ, không mắc nợ ai.
  7. Đang lưu hành.
  8. Không ổn định, trôi nổi.

Tham khảo

[sửa]