Bước tới nội dung

along

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ə.ˈlɔŋ/
Hoa Kỳ

Phó từ

along /ə.ˈlɔŋ/

  1. Theo chiều dài, suốt theo.
    to lie along — nằm dài ra
  2. Tiến lên, về phía trước.
    come along — đi nào, đi lên, tiến lên đi
    how are you getting along? — thế nào dạo này công việc làm ăn của anh tiến tới ra sao?
    all along — suốt, suốt từ đầu đến đuôi; ngay từ đầu
    I knew it all along — tôi biết câu chuyện đó ngay từ đầu; tôi biết suốt từ đầu đến đuôi câu chuyện đó

Thành ngữ

  • [all] along of:
    1. (Thông tục) Vì, do bởi.
      it happened all along of your carelessness — câu chuyện xảy ra là do sự thiếu thận trọng của anh
  • along with:
    1. Theo cùng với, song song với.
      come along with me — hãy đi với tôi
  • right along: (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Luôn luôn, bao giờ cũng.

Giới từ

along /ə.ˈlɔŋ/

  1. Dọc theo, theo.
    to walk along the road — đi dọc theo con đường
    along the river — dọc theo con sông

Tham khảo

Mục từ này còn sơ khai.
Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)

Tiếng Pa Kô

[sửa]

Danh từ

[sửa]

along

  1. cây.
    Choóh along
    Trồng cây

Tham khảo

[sửa]