amnesty

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈæm.nə.sti/

Danh từ[sửa]

amnesty /ˈæm.nə.sti/

  1. Sự ân xá.

Ngoại động từ[sửa]

amnesty ngoại động từ /ˈæm.nə.sti/

  1. Ân xá.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]