an toàn sinh học
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
aːn˧˧ twa̤ːn˨˩ sïŋ˧˧ ha̰ʔwk˨˩ | aːŋ˧˥ twaːŋ˧˧ ʂïn˧˥ ha̰wk˨˨ | aːŋ˧˧ twaːŋ˨˩ ʂɨn˧˧ hawk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
aːn˧˥ twan˧˧ ʂïŋ˧˥ hawk˨˨ | aːn˧˥ twan˧˧ ʂïŋ˧˥ ha̰wk˨˨ | aːn˧˥˧ twan˧˧ ʂïŋ˧˥˧ ha̰wk˨˨ |
Danh từ
[sửa]an toàn sinh học
- Các biện pháp quản lý an toàn trong các hoạt động: nghiên cứu khoa học, phát triển công nghệ và khảo nghiệm; sản xuất, kinh doanh và sử dụng; nhập khẩu, xuất khẩu, lưu giữ và vận chuyển các sinh vật biến đổi gen; sản phẩm, hàng hoá có nguồn gốc từ sinh vật biến đổi gen.