Bước tới nội dung

appose

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /æ.ˈpoʊz/

Ngoại động từ

[sửa]

appose ngoại động từ /æ.ˈpoʊz/

  1. Đặt một vật cạnh vật khác.
  2. (Từ cổ) Áp lên.
    to appose a seal to a document — áp triện vào một văn kiện

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]