Bước tới nội dung

architecture

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɑːr.kə.ˌtɛk.tʃɜː/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

architecture (không đếm được)

  1. Thuật kiến trúc, khoa kiến trúc, khoa xây dựng.
  2. Công trình kiến trúc, công trình xây dựng; cấu trúc.
  3. Kiểu kiến trúc.
  4. Sự xây dựng.

Từ liên hệ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /aʁ.ʃi.tɛk.tyʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
architecture
/aʁ.ʃi.tɛk.tyʁ/
architectures
/aʁ.ʃi.tɛk.tyʁ/

architecture gc /aʁ.ʃi.tɛk.tyʁ/

  1. Kiến trúc; kiểu kiến trúc.
    Style d’architecture — kiểu kiến trúc
    Projet d’architecture — đồ án kiến trúc
  2. Cấu tạo, kết cấu.
    L’architecture du corps humain — cấu tạo của cơ thể người

Tham khảo

[sửa]