architecture
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈɑːr.kə.ˌtɛk.tʃɜː/
| [ˈɑːr.kə.ˌtɛk.tʃɜː] |
Danh từ
architecture (không đếm được)
- Thuật kiến trúc, khoa kiến trúc, khoa xây dựng.
- Công trình kiến trúc, công trình xây dựng; cấu trúc.
- Kiểu kiến trúc.
- Sự xây dựng.
Từ liên hệ
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “architecture”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /aʁ.ʃi.tɛk.tyʁ/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| architecture /aʁ.ʃi.tɛk.tyʁ/ |
architectures /aʁ.ʃi.tɛk.tyʁ/ |
architecture gc /aʁ.ʃi.tɛk.tyʁ/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “architecture”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)