architecture
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈɑːr.kə.ˌtɛk.tʃɜː/
![]() | [ˈɑːr.kə.ˌtɛk.tʃɜː] |
Danh từ[sửa]
architecture (không đếm được)
- Thuật kiến trúc, khoa kiến trúc, khoa xây dựng.
- Công trình kiến trúc, công trình xây dựng; cấu trúc.
- Kiểu kiến trúc.
- Sự xây dựng.
Từ liên hệ[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "architecture". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /aʁ.ʃi.tɛk.tyʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
architecture /aʁ.ʃi.tɛk.tyʁ/ |
architectures /aʁ.ʃi.tɛk.tyʁ/ |
architecture gc /aʁ.ʃi.tɛk.tyʁ/
- Kiến trúc; kiểu kiến trúc.
- Style d’architecture — kiểu kiến trúc
- Projet d’architecture — đồ án kiến trúc
- Cấu tạo, kết cấu.
- L’architecture du corps humain — cấu tạo của cơ thể người
Tham khảo[sửa]
- "architecture". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)