arklys
Tiếng Litva[sửa]
Danh từ[sửa]
arklys gđ (số nhiều arkliai) biến trọng âm thứ 3
- Ngựa.
biến cách arklys
số ít | số nhiều | |
---|---|---|
chủ cách | arklỹs | [[arkl
iai#Tiếng Litva|arkl iaĩ]] |
thuộc cách | [[arkl
io#Tiếng Litva|árkl io]] |
[[arkl
ių#Tiếng Litva|arkl ių̃]] |
vị cách | [[arkl
iui#Tiếng Litva|árkl iui]] |
[[arkl
iams#Tiếng Litva|arkl iáms]] |
nghiệp cách | [[arkl
į#Tiếng Litva|árklį]] |
[[arkl
ius#Tiếng Litva|árkl ius]] |
cụ cách | [[arkl
iu#Tiếng Litva|árkl iu]] |
[[arkl
iais#Tiếng Litva|arkl iaĩs]] |
ư cách | arklyjè | [[arkl
iuose#Tiếng Litva|arkl iuosè]] |
hô cách | arklỹ | [[arkl
iai#Tiếng Litva|arkl iaĩ]] |