arouse
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ə.ˈrɑʊz/
| [ə.ˈrɑʊz] |
Ngoại động từ
arouse ngoại động từ /ə.ˈrɑʊz/
- Đánh thức.
- Khuấy động, gợi.
- to arouse hatred — gợi lòng căm thù
- (Nghĩa bóng) Thức tỉnh.
Chia động từ
arouse
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to arouse | |||||
| Phân từ hiện tại | arousing | |||||
| Phân từ quá khứ | aroused | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | arouse | arouse hoặc arousest¹ | arouses hoặc arouseth¹ | arouse | arouse | arouse |
| Quá khứ | aroused | aroused hoặc arousedst¹ | aroused | aroused | aroused | aroused |
| Tương lai | will/shall² arouse | will/shall arouse hoặc wilt/shalt¹ arouse | will/shall arouse | will/shall arouse | will/shall arouse | will/shall arouse |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | arouse | arouse hoặc arousest¹ | arouse | arouse | arouse | arouse |
| Quá khứ | aroused | aroused | aroused | aroused | aroused | aroused |
| Tương lai | were to arouse hoặc should arouse | were to arouse hoặc should arouse | were to arouse hoặc should arouse | were to arouse hoặc should arouse | were to arouse hoặc should arouse | were to arouse hoặc should arouse |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | arouse | — | let’s arouse | arouse | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “arouse”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)