Bước tới nội dung

ascension

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈsɛnt.ʃən/

Danh từ

[sửa]

ascension /ə.ˈsɛnt.ʃən/

  1. Sự lên.
    balloon ascension — sự bay lên bằng khí cầu
    ascension to power — (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sự lên nắm chính quyền

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.sɑ̃.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
ascension
/a.sɑ̃.sjɔ̃/
ascensions
/a.sɑ̃.sjɔ̃/

ascension gc /a.sɑ̃.sjɔ̃/

  1. Sự lên.
    L’ascension d’un ballon — sự lên của khí cầu
  2. Sự trèo.
    L’ascension d’une montagne — sự trèo núi
  3. (Tôn giáo) Sự thăng thiên (của Chúa); bức tranh (tượng) thăng thiên; (Ascension) lễ Thăng thiên.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]