assert

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ə.ˈsɜːt/
Hoa Kỳ

Ngoại động từ[sửa]

assert ngoại động từ /ə.ˈsɜːt/

  1. Đòi (quyền lợi... ).
    to assert one's rights — đòi quyền lợi
    to assert oneself — đòi quyền lợi của mình
  2. Xác nhận, khẳng định, quả quyết, quyết đoán.
    to assert that — xác nhận rằng; quả quyết rằng
    this was asserted by several witnesses — nhiều người làm chứng đã xác nhận điều đó

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]