assert
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ə.ˈsɜːt/
Hoa Kỳ | [ə.ˈsɜːt] |
Ngoại động từ
[sửa]assert ngoại động từ /ə.ˈsɜːt/
- Đòi (quyền lợi... ).
- to assert one's rights — đòi quyền lợi
- to assert oneself — đòi quyền lợi của mình
- Xác nhận, khẳng định, quả quyết, quyết đoán.
- to assert that — xác nhận rằng; quả quyết rằng
- this was asserted by several witnesses — nhiều người làm chứng đã xác nhận điều đó
Chia động từ
[sửa]assert
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to assert | |||||
Phân từ hiện tại | asserting | |||||
Phân từ quá khứ | asserted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | assert | assert hoặc assertest¹ | asserts hoặc asserteth¹ | assert | assert | assert |
Quá khứ | asserted | asserted hoặc assertedst¹ | asserted | asserted | asserted | asserted |
Tương lai | will/shall² assert | will/shall assert hoặc wilt/shalt¹ assert | will/shall assert | will/shall assert | will/shall assert | will/shall assert |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | assert | assert hoặc assertest¹ | assert | assert | assert | assert |
Quá khứ | asserted | asserted | asserted | asserted | asserted | asserted |
Tương lai | were to assert hoặc should assert | were to assert hoặc should assert | were to assert hoặc should assert | were to assert hoặc should assert | were to assert hoặc should assert | were to assert hoặc should assert |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | assert | — | let’s assert | assert | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "assert", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)