Bước tới nội dung

attain

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈteɪn/
Hoa Kỳ

Động từ

[sửa]

attain /ə.ˈteɪn/

  1. Đến tới, đạt tới.
    to attain to perfection — đặt tới chỗ hoàn thiện
    to attain one's object — đạt được mục đích

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]