Bước tới nội dung

bá vương

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓaː˧˥ vɨəŋ˧˧ɓa̰ː˩˧ jɨəŋ˧˥ɓaː˧˥ jɨəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaː˩˩ vɨəŋ˧˥ɓa̰ː˩˧ vɨəŋ˧˥˧

Danh từ

[sửa]

bá vương

  1. Người làm nên nghiệp vương, nghiệp , chiếm cứ một phương trong thời phong kiến (nói khái quát).
    Nghiệp bá vương.
    Mộng bá vương (mộng làm bá vương).

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]