Bước tới nội dung

bách chiến

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓajk˧˥ ʨiən˧˥ɓa̰t˩˧ ʨiə̰ŋ˩˧ɓat˧˥ ʨiəŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓajk˩˩ ʨiən˩˩ɓa̰jk˩˧ ʨiə̰n˩˧

Tính từ

[sửa]

bách chiến

  1. Trăm trận đánh; ý nói Từ Hải là một người dạn dày trong chiến trận.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]