bách hoá
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓajk˧˥ hwaː˧˥ | ɓa̰t˩˧ hwa̰ː˩˧ | ɓat˧˥ hwaː˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓajk˩˩ hwa˩˩ | ɓa̰jk˩˧ hwa̰˩˧ |
Danh từ
[sửa]bách hoá
- Mô hình kinh doanh bán lẻ sản phẩm với đa dạng các chủng loại và địa điểm bán hàng được phân chia ra nhiều gian hàng khác nhau.
- Bách hoá Xanh.
Dịch
[sửa]hiện ▼Bản dịch