bén mùi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓɛn˧˥ mṳj˨˩ɓɛ̰ŋ˩˧ muj˧˧ɓɛŋ˧˥ muj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓɛn˩˩ muj˧˧ɓɛ̰n˩˧ muj˧˧

Động từ[sửa]

bén mùi

  1. Quen mùi, ưa hợp mùi.
  2. Quen, thích cái gì đó.

Tham khảo[sửa]