Bước tới nội dung

bóng cá

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓawŋ˧˥ kaː˧˥ɓa̰wŋ˩˧ ka̰ː˩˧ɓawŋ˧˥ kaː˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓawŋ˩˩ kaː˩˩ɓa̰wŋ˩˧ ka̰ː˩˧

Danh từ

[sửa]

bóng cá

  1. Bong bóng cá, làm sạch, chần chín phơi khô, nướng, dùng chế biến thức ăn.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]