Bước tới nội dung

băng đăng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓaŋ˧˧ ɗaŋ˧˧ɓaŋ˧˥ ɗaŋ˧˥ɓaŋ˧˧ ɗaŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaŋ˧˥ ɗaŋ˧˥ɓaŋ˧˥˧ ɗaŋ˧˥˧

Danh từ

[sửa]

băng đăng

  1. Đèn băng, tượng bằng băng gắn đèn bên trong.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)