Bước tới nội dung

băng từ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓaŋ˧˧ tɨ̤˨˩ɓaŋ˧˥˧˧ɓaŋ˧˧˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaŋ˧˥˧˧ɓaŋ˧˥˧˧˧

Danh từ

[sửa]

băng từ

  1. Sợi băng mỏng làm bằng nhựa plastic có phủ một lớp vật liệu từ tính để có thể lưu trữ dữ liệu.
    Băng từ video.

Dịch

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)