bạch lộ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓa̰ʔjk˨˩ lo̰ʔ˨˩ɓa̰t˨˨ lo̰˨˨ɓat˨˩˨ lo˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓajk˨˨ lo˨˨ɓa̰jk˨˨ lo̰˨˨

Danh từ[sửa]

bạch lộ

  1. Một trong hai mươi bốn ngày tiết trong năm (thường có sương mù), theo lịch cổ truyền của Trung Quốc, ứng với khoảng ngày 8 tháng 9 dương lịch.

Tham khảo[sửa]

  • Bạch lộ, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam